× Kiểm tra đơn hàng

Đồng hồ đo nước Merlion DN20

Tổng quan về sản phẩm
Giới thiệu Đồng hồ nước Merlion dạng tuabin LXLC:
  • Đồng hồ tuabin Merlion LXLC có cơ cấu truyền động bằng từ, dùng để đo lưu lượng nước lạnh trên đường ống kín tại các khu dân cư, thương mại và công nghiệp.
  • Đồng hồ có cánh xoắn quay xung quanh trục của dòng chảy trong đồng hồ. Bộ phận chuyển động hoạt động trực tiếp nhờ tác động của dòng chảy. Bằng cơ cấu cơ học, hoạt động của bộ phận chuyển động được truyền tới thiết bị chỉ thị để tính tổng lượng nước chảy qua.
  • Đồng hồ được cấu tạo bởi 3 phần chính: vỏ gang cầu được sơn tĩnh điện, tuabin và bộ phận chỉ thị. Tuabin và bộ phận chỉ thị được làm bằng vật liệu kỹ thuật giúp đảm bảo tính chính xác cao.
  • Đồng hồ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4064 cấp B.
  • Đầu nối bích theo tiêu chuẩn ISO 7005-2 và ISO 7005-3.
  • Sai số lưu lượng chuyển tiếp Qt … Qs là ± 2%.
  • Sai số lưu lượng nhỏ nhất Qmin … Qt là ± 5%
  • Nhiệt độ tối đa cho phép là 40ºC
  • Áp suất tối đa cho phép là 16 bar
Thông số kỹ thuật của Đồng hồ nước Merlion dạng tuabin LXLC:
MÃ HIỆU
LXLC50
LXLC65
LXLC80
LXLC100
LXLC125
LXLC150
CỠ ĐỊNH DANH
MM
DN 50
DN 65
DN 80
DN 100
DN 125
DN 150
INCH
2”
2½"
3”
4”
5”
6”
ỐNG
Φ 60
Φ 76
Φ 90
Φ 114
Φ 140
Φ 168
Lưu lượng định mức Qn
m³/h
15
25
40
60
100
150
Lưu lượng lớn nhất Qmax
m³/h
30
50
80
120
200
300
Lưu lượng nhỏ nhất Qmin
m³/h
0,45
0,75
1,2
1,8
3
4,5
Lưu lượng chuyển tiếp Qt
m³/h
3
5
8
12
20
30
Khoảng đo nhỏ nhất
0,0002
0,0002
0,002
0,002
0,002
0,002
Chỉ số đo lớn nhất
999999
999999
999999
999999
999999
999999
Đường kính mặt bích
mm
165
185
200
220
250
285
Đường kính bu lông
mm
125
145
160
180
210
240
Số lượng, quy cách của bu lông
4xM16
4xM16
8xM16
8xM16
8xM16
8xM20
Chiều cao H
mm
261
271
279
289
299
319
Chiều dài L
mm
200
200
225
250
250
300
Trọng lượng
kg
12
13
15
19
22
28
 
MÃ HIỆU
LXLC200
LXLC250
LXLC300
LXLC350
LXLC400
LXLC500
CỠ ĐỊNH DANH
MM
DN 200
DN 250
DN 300
DN 350
DN 400
DN 500
INCH
8”
10”
12”
14”
16”
20”
ỐNG
Φ 219
Φ 273
Φ 315
Φ 400
Φ 450
Φ 560
Lưu lượng định mức Qn
m³/h
250
400
600
800
1000
1500
Lưu lượng lớn nhất Qmax
m³/h
500
800
1200
1600
2000
3000
Lưu lượng nhỏ nhất Qmin
m³/h
7,5
12
18
24
30
45
Lưu lượng chuyển tiếp Qt
m³/h
50
80
120
160
200
300
Khoảng đo nhỏ nhất
0,002
0,002
0,002
0,1
0,1
0,1
Chỉ số đo lớn nhất
999999
999999
9999999
99999999
99999999
99999999
Đường kính mặt bích
mm
340
405
460
505
580
715
Đường kính bu lông
mm
295
355
410
460
525
650
Số lượng, quy cách của bu lông
8xM20
12xM20
12xM20
12xM20
16xM24
16xM24
Chiều cao H
mm
346
434
459
592
631
740
Chiều dài L
mm
350
450
500
500
600
800
Trọng lượng
kg
42
80
114
125
206
358
Thông số kỹ thuật
Tài liệu tham khảo
Tiêu đề Link download
Đồng hồ nước dạng tuabin LXLC Đồng hồ nước dạng tuabin LXLC
Yêu cầu báo giá


Yêu cầu báo giá
Xưng hô*
Họ và đệm
Tên*
ĐT di động*
Email cá nhân*
Chức danh
Phòng ban
Tổ chức
Mã số thuế
Mô tả tiềm năng*
THÔNG TIN HỖ TRỢ
Nhân viên tư vấn:
- Miền Bắc: Lê Tố hơn
  + Điện thoại: 0827.077.078
  + Email: hon@vietphat.com
 
- Miền Nam: Dương Thế Tri
  + Điện thoại: 0829.077.078
  + Email: tri@vietphat.com
 
Tổng đài hỗ trợ chung:
   + Điện thoại: 02871 077 078
   + Email: sales@vietphat.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
Đăng ký nhận email khuyến mãi Vui lòng nhập email của bạn để nhận được thông tin khuyến mãi
Yêu cầu báo giá