| MÃ HIỆU | LXXG50 | LXXG65 | LXXG80 | LXXG100 | LXXG125 | |
| CỠ ĐỊNH DANH | MM | DN 50 | DN 65 | DN 80 | DN 100 | DN 125 | 
| INCH | 2” | 2½" | 3” | 4” | 5” | |
| ỐNG | Φ 60 | Φ 76 | Φ 90 | Φ 114 | Φ 140 | |
| Lưu lượng định mức Qn | m³/h | 15 | 25 | 40 | 60 | 100 | 
| Lưu lượng lớn nhất Qmax | m³/h | 30 | 50 | 80 | 120 | 200 | 
| Lưu lượng nhỏ nhất Qmin | m³/h | 0,45 | 0,75 | 1,2 | 1,8 | 3 | 
| Lưu lượng chuyển tiếp Qt | m³/h | 3 | 5 | 8 | 12 | 20 | 
| Khoảng đo nhỏ nhất | m³ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,002 | 0,002 | 
| Chỉ số đo lớn nhất | m³ | 999,999 | 999,999 | 999,999 | 999,999 | 999,999 | 
| Đường kính mặt bích | mm | 165 | 185 | 200 | 220 | 250 | 
| Đường kính bu lông | mm | 125 | 145 | 160 | 180 | 210 | 
| Số lượng, quy cách của bu lông | 4xM16 | 4xM16 | 8xM16 | 8xM16 | 8xM16 | |
| Chiều cao H | mm | 261 | 271 | 279 | 289 | 299 | 
| Chiều dài L | mm | 200 | 200 | 225 | 250 | 250 | 
| Trọng lượng | kg | 10,7 | 12,8 | 16,7 | 19,8 | 21 | 
| MÃ HIỆU | LXXG150 | LXXG200 | LXXG250 | LXXG300 | |
| CỠ ĐỊNH DANH | MM | DN 200 | DN 250 | DN 300 | DN 350 | 
| INCH | 6” | 8” | 10” | 12” | |
| ỐNG | Φ 168 | Φ 219 | Φ 273 | Φ 315 | |
| Lưu lượng định mức Qn | m³/h | 150 | 250 | 400 | 600 | 
| Lưu lượng lớn nhất Qmax | m³/h | 300 | 500 | 800 | 1200 | 
| Lưu lượng nhỏ nhất Qmin | m³/h | 4,5 | 7,5 | 12 | 18 | 
| Lưu lượng chuyển tiếp Qt | m³/h | 30 | 50 | 80 | 120 | 
| Khoảng đo nhỏ nhất | m³ | 0,002 | 0,002 | 0,002 | 0,002 | 
| Chỉ số đo lớn nhất | m³ | 999,999 | 999,999 | 9,999,999 | 9,999,999 | 
| Đường kính mặt bích | mm | 285 | 340 | 405 | 460 | 
| Đường kính bu lông | mm | 240 | 295 | 355 | 410 | 
| Số lượng, quy cách của bu lông | 8xM20 | 12xM20 | 8xM20 | 12xM20 | |
| Chiều cao H | mm | 319 | 346 | 434 | 459 | 
| Chiều dài L | mm | 300 | 350 | 450 | 500 | 
| Trọng lượng | kg | 32,6 | 49,3 | 78,1 | 100 | 
| Tiêu đề | Link download | 
|---|---|
| Đồng hồ nước thải LXXG | Đồng hồ nước thải LXXG |