× Kiểm tra đơn hàng

Đồng hồ đo nước thải Merlion DN50

  • Sản phẩm
  • Thương hiệu:
  • Giá:
    Liên hệ
  • Sản xuất tại:
    Trung Quốc
  • Mã HH:
    LXXG-50
  • Đơn vị tính:
    Cái
  • Chọn số lượng:
Tổng quan về sản phẩm
Giới thiệu Đồng hồ nước thải Merlion LXXG:
  • Đồng hồ đo nước thải có cơ cấu truyền động bằng từ, dùng để đo lưu lượng nước lạnh trên đường ống kín tại các khu dân cư, thương mại và công nghiệp.
  • Đồng hồ có cánh quạt quay song song với trục của dòng chảy trong đồng hồ. Bộ phận chuyển động hoạt động trực tiếp nhờ tác động của dòng chảy. Bằng cơ cấu cơ học, hoạt động của bộ phận chuyển động được truyền tới thiết bị chỉ thị để tính tổng lượng nước chảy qua.
  • Đồng hồ được cấu tạo bởi 3 phần chính: vỏ gang cầu được sơn tĩnh điện, tuabin và bộ phận chỉ thị. Tuabin và bộ phận chỉ thị được làm bằng vật liệu kỹ thuật giúp đảm bảo tính chính xác cao.
  • Đồng hồ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4064 cấp B.
  • Đầu nối bích theo tiêu chuẩn ISO 7005-2 và ISO 7005-3.
  • Sai số lưu lượng chuyển tiếp Qt … Qs là ± 2%.
  • Sai số lưu lượng nhỏ nhất Qmin … Qt là ± 5%.
  • Nhiệt độ tối đa cho phép là 40ºC.
  • Áp suất tối đa cho phép là 16 bar
Thông số kỹ thuật của Đồng hồ nước thải Merlion LXXG:
MÃ HIỆU
LXXG50
LXXG65
LXXG80
LXXG100
LXXG125
CỠ ĐỊNH DANH
MM
DN 50
DN 65
DN 80
DN 100
DN 125
INCH
2”
2½"
3”
4”
5”
ỐNG
Φ 60
Φ 76
Φ 90
Φ 114
Φ 140
Lưu lượng định mức Qn
m³/h
15
25
40
60
100
Lưu lượng lớn nhất Qmax
m³/h
30
50
80
120
200
Lưu lượng nhỏ nhất Qmin
m³/h
0,45
0,75
1,2
1,8
3
Lưu lượng chuyển tiếp Qt
m³/h
3
5
8
12
20
Khoảng đo nhỏ nhất
0,00
0,00
0,00
0,002
0,002
Chỉ số đo lớn nhất
999,999
999,999
999,999
999,999
999,999
Đường kính mặt bích
mm
165
185
200
220
250
Đường kính bu lông
mm
125
145
160
180
210
Số lượng, quy cách của bu lông
4xM16
4xM16
8xM16
8xM16
8xM16
Chiều cao H
mm
261
271
279
289
299
Chiều dài L
mm
200
200
225
250
250
Trọng lượng
kg
10,7
12,8
16,7
19,8
21
 
MÃ HIỆU
LXXG150
LXXG200
LXXG250
LXXG300
CỠ ĐỊNH DANH
MM
DN 200
DN 250
DN 300
DN 350
INCH
6”
8”
10”
12”
ỐNG
Φ 168
Φ 219
Φ 273
Φ 315
Lưu lượng định mức Qn
m³/h
150
250
400
600
Lưu lượng lớn nhất Qmax
m³/h
300
500
800
1200
Lưu lượng nhỏ nhất Qmin
m³/h
4,5
7,5
12
18
Lưu lượng chuyển tiếp Qt
m³/h
30
50
80
120
Khoảng đo nhỏ nhất
0,002
0,002
0,002
0,002
Chỉ số đo lớn nhất
999,999
999,999
9,999,999
9,999,999
Đường kính mặt bích
mm
285
340
405
460
Đường kính bu lông
mm
240
295
355
410
Số lượng, quy cách của bu lông
8xM20
12xM20
8xM20
12xM20
Chiều cao H
mm
319
346
434
459
Chiều dài L
mm
300
350
450
500
Trọng lượng
kg
32,6
49,3
78,1
100
Thông số kỹ thuật
Tài liệu tham khảo
Tiêu đề Link download
Đồng hồ nước thải LXXG Đồng hồ nước thải LXXG
Yêu cầu báo giá


Yêu cầu báo giá
Xưng hô*
Họ và đệm
Tên*
ĐT di động*
Email cá nhân*
Chức danh
Phòng ban
Tổ chức
Mã số thuế
Mô tả tiềm năng*
THÔNG TIN HỖ TRỢ
Nhân viên tư vấn:
- Miền Bắc: Lê Tố hơn
  + Điện thoại: 0827.077.078
  + Email: hon@vietphat.com
 
- Miền Nam: Dương Thế Tri
  + Điện thoại: 0829.077.078
  + Email: tri@vietphat.com
 
Tổng đài hỗ trợ chung:
   + Điện thoại: 02871 077 078
   + Email: sales@vietphat.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
Đăng ký nhận email khuyến mãi Vui lòng nhập email của bạn để nhận được thông tin khuyến mãi
Yêu cầu báo giá