× Kiểm tra đơn hàng

Series V4

  • Thương hiệu:
  • Sản xuất tại:
    Mỹ
  • Mã HH:
  • Đơn vị tính:
    Cái
Tổng quan về sản phẩm
Thông số kỹ thuật
  • Service: Gases or liquids compatible with wetted materials.
  • Wetted Materials: Vane: 316 SS; Body: Brass or 316 SS standard; Magnet Keeper: 430 SS standard, 316 SS optional; Options: Other materials also available, consult factory (e.g. PVC, Hastelloy, Nickel, Monel, Titanium).
  • Temperature Limit: -4 to 275°F (-20 to 135°C) standard, MT high temperature option 400°F (205°C) [MT option not UL, CSA, ATEX or IECEx] ATEX and IECEx options, ambient temperature -4 to 163°F (-20 to 73°C); Process temperature -4 to 163°F (-20 to 73°C).
  • Pressure Limit: Brass body 1000 psig (69 bar), 316 SS body 2000 psig (138 bar), optional 5000 psig (345 bar) available with 316 SS body and SPDT switch only.
  • Enclosure Rating:
    • Weatherproof and Explosion-proof. **Listed with UL and CSA for Class I, Groups C and D; Class II, Groups E, F, and G. ATEX CE 0344 EX II 2 G Ex d IIB T6 Gb -20°C≤Tamb≤73°C. -20°C≤Process Temp≤73°C. EC-Type Certificate No.: KEMA 03 ATEX 2383. ATEX Standards: EN60079-0: 2009; EN60079-1: 2007.
    • IECEx Certified: For Ex d IIB T6 Gb - 20°C≤Tamb≤73°C. -20°C≤Process Temp≤73°C. IECEx Certificate of Conformity: IECEx DEK 11.0071. IECEx Standards: IEC 60079-0: 2007; IEC 60079-1: 2007. Zone I. Also FM approved.
  • Switch Type: SPDT snap switch standard, DPDT snap switch optional.
  • Electrical Rating: UL, FM, ATEX and IECEx models 10 A @ 125/250 VAC. CSA models: 5 A @ 125/250 VAC; 5 A res., 3 A ind. @ 30 VDC . MV option: 1 A @125 VAC; 1 A res., .5 A ind. @ 30 VDC. MT option: 5 A @ 125/250 VAC. [MT and MV option not UL, CSA, FM or ATEX or IECEx].
  • Electrical Connections: UL and CSA models: 16 AWG, 6" (152 mm) long. ATEX and IECEx unit: Terminal block.
  • Conduit Connection: 3/4" female NPT or 19.05 mm standard or M25 with -BSPT option.
  • Process Connection: 1-1/2" male NPT or 1-1/2" male BSPT or 38.10 mm.
  • Mounting Orientation: Within 5° of vertical for proper operation. Units for horizontal installation (vertical pipe with up flow) available.
  • Set Point Adjustment: For universal vane: five vane combinations.
  • Weight: 4 lb 8 oz (1.9 kg).
  • Agency Approvals: ATEX, CE, CSA, FM, IECEx, UL**.
**No housing option (-NH) has no approvals
Chọn sản phẩm
Chọn Giá Tên HH Mã HH
Tài liệu tham khảo
Tiêu đề Link download
Chưa có catalogue.
Yêu cầu báo giá


Yêu cầu báo giá
Xưng hô*
Họ và đệm
Tên*
ĐT di động*
Email cá nhân*
Chức danh
Phòng ban
Tổ chức
Mã số thuế
Mô tả tiềm năng*
1 điểm 2 điểm 3 điểm 4 điểm 5 điểm
0
Hiện chưa có đánh giá nào
5 sao 0%
4 sao 0%
3 sao 0%
2 sao 0%
1 sao 0%
Câu hỏi về sản phẩm
Hãy đặt câu hỏi để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn, xin chân thành cảm ơn.
Lượt đánh giá
Câu hỏi
THÔNG TIN HỖ TRỢ
Nhân viên tư vấn:
- Miền Bắc: Lê Tố hơn
  + Điện thoại: 0827.077.078
  + Email: hon@vietphat.com
 
- Miền Nam: Dương Thế Tri
  + Điện thoại: 0829.077.078
  + Email: tri@vietphat.com
 
Tổng đài hỗ trợ chung:
   + Điện thoại: 02871 077 078
   + Email: sales@vietphat.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
Sản phẩm liên quan
Đăng ký nhận email khuyến mãi Vui lòng nhập email của bạn để nhận được thông tin khuyến mãi
Yêu cầu báo giá