Nhóm |
Phân loại lọc |
Áp suất cuối(Pa) |
Mức độ cản bụi trung bình Am (%) |
Hiệu suất trung bình Em (%) |
Hiệu suất tối tiểu (%) |
Lọc thô |
G1 |
250 |
50 ≤ Am ≤ 65 |
- |
- |
G2 |
250 |
65 ≤ Am ≤ 80 |
- |
- |
|
G3 |
250 |
90 ≤ Am |
- |
- |
|
G4 |
250 |
- |
- |
- |
|
Lọc tinh |
M5 |
450 |
- |
40 ≤ Em ≤ 60 |
- |
M6 |
450 |
- |
60 ≤ Em ≤ 80 |
- |
|
F7 |
450 |
- |
80 ≤ Em ≤ 90 |
35 |
|
F8 |
450 |
- |
90 ≤ Em ≤ 95 |
55 |
|
F9 |
450 |
- |
95 ≤ Em |
70 |
Phân loại lọc |
Giá trị toàn bộ |
Giá trị cục bộ |
||
Hiệu suất (%) |
Hạt xuyên thấu (%) |
Hiệu suất (%) |
Hạt xuyên thấu (%) |
|
E10 |
≥ 85 |
≤ 15 |
- |
- |
E11 |
≥ 95 |
≤ 5 |
- |
- |
E12 |
≥ 99.5 |
≤ 0.5 |
- |
- |
H13 |
≥ 99.95 |
≤ 0.05 |
≥ 99.75 |
≤ 0.25 |
H14 |
≥ 99.995 |
≤ 0.005 |
≥ 99.975 |
≤ 0.025 |
U15 |
≥ 99.9995 |
≤ 0.0005 |
≥ 99.9975 |
≤ 0.0025 |
U16 |
≥ 99.99995 |
≤ 0.00005 |
≥ 99.99975 |
≤ 0.00025 |
U17 |
≥ 99.999995 |
≤ 0.000005 |
≥ 99.9999 |
≤ 0.0001 |
Quý khách hàng có nhu cầu mua lọc thô, lọc tinh hay lọc EPA, HEPA, ULPA mà chưa xác định được cấp lọc cần chọn có thể liên hệ Việt Phát để được hỗ trợ tốt nhất.
|