MODEL VP-AFH-502[*] (Bên trong [*] biểu thị loại bộ lọc)
|
|
Hiệu suất bắt bụi
|
Phương pháp màu so với các hạt bụi to bình quân trên 60%
|
Bộ lọc chính
|
Bộ lọc trung tính dùng để loại bỏ bụi
|
Bộ lọc hút bám
|
Bộ lọc Pre, bộ lọc than hoạt tính, bộ lọc khử mùi
|
Lượng gió xử lý
|
Khoảng 3.0m³/min
|
Tốc độ gió chảy vào mặt trước
|
Khoảng 0.5m/sec (Giá trị số khi đóng cửa chớp)
|
Nguồn điện
|
AC100V 1φ 50/60Hz
|
Điện năng tiêu thụ
|
Khoảng 80W
|
Đèn chiếu sáng
|
28W×1
|
Độ ồn
|
Khoảng 57dBA
|
Trọng lượng
|
Khoảng 58Kg
|
Kích thước bên ngoài
|
W516×D578×H990
|
Cấu tạo
|
|
MODEL VP-AFH-902[*] (Bên trong [*] biểu thị loại bộ lọc)
|
|
Hiệu suất bắt bụi
|
Phương pháp màu so sánh các hạt bụi lớn bình quân trên 60%
|
Bộ lọc chính
|
Bộ lọc trung tính dùng khử bụi
|
Bộ lọc hút bám
|
Bộ lọc Pre, bộ lọc than hoạt tính, bộ lọc khử mùi
|
Lượng gió xử lý
|
Khoảng 3.0m³/min
|
Tốc độ gió chảy vào mặt trước
|
Khoảng 0.27m/sec (Giá trị sốkhi cửa chớp đóng)
|
Nguồn điện
|
AC100V 1φ 50/60Hz
|
Điện năng tiêu thụ
|
Khoảng 100W
|
Đèn chiếu sáng
|
28W×2
|
Độ ồn
|
Khoảng 57 dBA
|
Trọng lượng
|
Khoảng 68 Kg
|
Kích thước bên ngoài
|
W916×D578×H990
|
Cấu tạo
|
|
Tiêu đề | Link download |
---|---|
Chưa có catalogue. |