| Van | Kích thước: DN50…DN350 (Wafer Type) | 
| Áp suất: PN25 | |
| Khớp nối: Bubble tight | |
| Nhiệt độ trugn bình: -10 ~ +90 Maximum ℃ ℃ | |
| Chất liệu thân van: GGG40 | |
| Disc Material: Epoxy coated ductile iron GGG40 | |
| Động cơ | Điện áp nguồn: 220Vac, 50/60 Hz | 
| Góc quay: 90o ± 5o Input (Modulating) 4~20mA, 1~5V, or 0(2)~10V điều chỉnh bằng DIP-switch | |
| Chống nước và bụi: IP67 Waterproof | |
| Nhiệt độ vận hành: -5℃ to +65℃ | |
| Hiển thị: Trực tiếp vị trí của trục | |
| Xoay bằng tay: Không có cần gạc | |
| Độ bền răng: Có bôi trơn vĩnh viễn và tự khóa | |
| Space Heater: 15W 220V chống ngưng tụ | |
| Chất liệu: Aluminum Alloy | |
| Lớp phủ: Dry powder coating | |
| Bảo vệ: Có chức năng bảo vệ quá nhiệt, ngắt lúc 125 ± 5℃, Reset tại 95 ± 5℃ | 
| Tiêu đề | Link download | 
|---|---|
| V4ABFW25 | V4ABFW25 | 
 
                                     
                                     
                                     
                                    