Mặt bích
|
BS4504 PN16 hoặc ANSI B16.1 Class 125. Các loại mặt bích khác có sẵn
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10 đến 120°C (14 đến 248°F)
|
Áp suất danh nghĩa
|
16 Bar hoặc 125 Psi
|
Giá trị Kvs
|
Xem bảng dưới đây và dòng chảy
|
Part
|
Material
|
Standard
|
1. Thân
|
Cast Iron
|
EN-JL1040
|
2. Nắp
|
Cast Iron
|
EN-JL1040
|
3. Mối nối
|
Carbon Steel, chromium plated with PTFE seat ring
|
CLA1Gr. B
|
4. Đệm
|
Graphite
|
304S15+
|
5. Thân trục
|
Stainless Steel
|
420S37
|
6. Tay vặn
|
Ductile Iron
|
EN-JS1050
|
DN
|
(R)
|
kvs - value
|
L
|
H
|
Ø D
|
n x Ø d
|
OS-No.
|
65
|
2 1/2”
|
74,4
|
290
|
420
|
190
|
4 x 19
|
V4-BLC-GP16-G065
|
80
|
3”
|
111
|
310
|
443
|
190
|
8 x 19
|
V4-BLC-GP16-G080
|
100
|
4”
|
165
|
350
|
477
|
190
|
8 x 19
|
V4-BLC-GP16-G100
|
125
|
5”
|
236
|
400
|
511
|
305
|
8 x 19
|
V4-BLC-GP16-G125
|
150
|
6”
|
365
|
480
|
550
|
305
|
8 x 23
|
V4-BLC-GP16-G150
|
200
|
8”
|
704
|
600
|
665
|
305
|
8 x 23
|
V4-BLC-GP16-G200
|
DN
|
(R)
|
kvs - value
|
L
|
H
|
Ø D
|
n x Ø d
|
OS-No.
|
250
|
10”
|
945
|
730
|
829
|
515
|
12 x 28
|
V4-BLC-GP16-G250
|
300
|
12”
|
1.635
|
850
|
883
|
515
|
12 x 28
|
V4-BLC-GP16-G300
|
350
|
14”
|
2.220
|
980
|
1088
|
715
|
16 x 28
|
V4-BLC-GP16-G350
|
Tiêu đề | Link download |
---|---|
Chưa có catalogue. |