MÃ HIỆU
|
LXF50
|
LXF65
|
LXF80
|
LXF100
|
LXF150
|
LXF200
|
|
CỠ ĐỊNH DANH
|
DN 50X15
|
DN 65X20
|
DN 80X20
|
DN 100X20
|
DN 150X40
|
DN 200X50
|
|
Lưu lượng định mức Qn
|
m³/h
|
15
|
25
|
40
|
60
|
150
|
250
|
Lưu lượng lớn nhất Qmax
|
m³/h
|
30
|
50
|
80
|
120
|
300
|
500
|
Lưu lượng nhỏ nhất Qmin
|
m³/h
|
0,03
|
0,05
|
0,05
|
0,05
|
0,20
|
0,3
|
Lưu lượng chuyển tiếp Qt
|
m³/h
|
0,12
|
0,20
|
0,20
|
0,20
|
0,80
|
1,20
|
Khoảng đo nhỏ nhất
|
m³
|
0,0001
|
0,0001
|
0,0001
|
0,0001
|
0,001
|
0,001
|
Chỉ số đo lớn nhất
|
m³
|
999999,999 + 99999,9999
|
9999999,99 + 999999,999
|
||||
Đường kính mặt bích
|
mm
|
165
|
185
|
200
|
220
|
285
|
340
|
Đường kính bu lông
|
mm
|
125
|
145
|
160
|
180
|
240
|
295
|
Số lượng, quy cách của bu lông
|
4xM16
|
4xM16
|
8xM16
|
8xM16
|
8xM20
|
8xM20
|
|
Chiều cao H
|
mm
|
360
|
400
|
400
|
400
|
500
|
500
|
Chiều rộng W
|
mm
|
268
|
305
|
310
|
320
|
445
|
525
|
Chiều dài L
|
mm
|
280
|
370
|
370
|
370
|
500
|
560
|
Trọng lượng
|
kg
|
20
|
26
|
27,5
|
33
|
64
|
144,5
|
Tiêu đề | Link download |
---|---|
Đồng hồ nước kết hợp dạng mẹ con LXF | Đồng hồ nước kết hợp dạng mẹ con LXF |