× Kiểm tra đơn hàng

Series PUB

  • Thương hiệu:
  • Sản xuất tại:
    Mỹ
  • Mã HH:
  • Đơn vị tính:
    Cái
Tổng quan về sản phẩm
Thông số kỹ thuật
  • Service: Homogeneous liquids that do not contain air bubbles capable of ultrasonic wave propagation.
  • Inputs: Lemo connector cable from sensors.
  • Range: 0.33 to 65.62 ft/s (0.1 to 20 m/s).
  • Display: 240 x 64 pixel graphic display, high contrast black on white with backlight; Languages: English, French, German, Swedish, Italian, Spanish, Portuguese, Russian, Norwegian, and Dutch; 5.2" W x 1.5" H.
  • Accuracy: ±0.5 to 2% of flow reading for flow rate > 0.66 ft/s (0.2 m/s) and pipe ID > 2.95" (75 mm); ±3% of flow reading for flow rate > 0.66 ft/s (0.2 m/s) and pipe ID in range 0.512 to 2.95" (13 to 75 mm); ±6% of flow reading for flow rate < 0.66 ft/s (0.2 m/s).
  • Power Requirements: 9 to 24 VDC, (1) 5-Cell NiMH battery, internal, factory replaceable (continuous operation time: 20 hours with back-light and output off) (recharging time: 6.5 hours, power adapter used).
  • Power Consumption: 10.5 W.
  • Power Adapter: 110/240 VAC adapter. UK, US, European adapters included.
  • Temperature Limits: -4 to 275°F (-20 to 135°C).
  • Outputs:
    • Analog: 1 opto-isolated output: 4 to 20 mA, 0 to 16 mA or 0 to 20 mA (selectable); Error current: 0 to 26 mA (selectable); Load resistance: 620 Ω max;
    • Pulse: 1 opto-isolated MOSFET relay, 150 mA max, 500 pps max, 200 Hz max.
  • Enclosure Rating: Converter: IP54; Transducers: IP51.
  • Materials: Flame retardant injection molded ABS plastic.
  • Repeatability: ±0.5 % of measured value or ±0.066 ft/s (0.02 m/s).
  • Electrical Connections: Multi-pin Lemo plugs.
  • Turbidity: < 3% by volume of particulate content.
  • Permissible Air Content: < 3% by volume.
  • Response Time: < 500 ms.
  • Weight: Unit without accessories: 2.3 lb (1.06 kg); Unit with accessories in carrying case: 13.23 lb (6.0 kg).
  • Agency Approvals: CE.
ADDITIONAL SPECIFICATIONS
  • Applicable Pipe Material: Carbon steel, SS, copper, UPVC/PVDF, concrete, galvanized steel, mild steel, glass, brass.
  • Applicable Pipe Lining: Rubber, glass, concrete, epoxy, steel, other*.
  • Pipe Wall Thickness: 0.04 to 3" (1 to 75 mm).
  • Pipe Lining Thickness: < 1" (< 25 mm).
*Selectable option for special material with known propagation rate of the lining material.
Chọn sản phẩm
Chọn Giá Tên HH Mã HH
Tài liệu tham khảo
Tiêu đề Link download
Chưa có catalogue.
Yêu cầu báo giá
1 điểm 2 điểm 3 điểm 4 điểm 5 điểm
0
Hiện chưa có đánh giá nào
5 sao 0%
4 sao 0%
3 sao 0%
2 sao 0%
1 sao 0%
Câu hỏi về sản phẩm
Hãy đặt câu hỏi để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn, xin chân thành cảm ơn.
Lượt đánh giá
Câu hỏi
THÔNG TIN HỖ TRỢ
Nhân viên tư vấn:
- Miền Bắc: Lê Tố hơn
  + Điện thoại: 0827.077.078
  + Email: hon@vietphat.com
 
- Miền Nam: Dương Thế Tri
  + Điện thoại: 0829.077.078
  + Email: tri@vietphat.com
 
Tổng đài hỗ trợ chung:
   + Điện thoại: 02871 077 078
   + Email: sales@vietphat.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
Sản phẩm liên quan
Đăng ký nhận email khuyến mãi Vui lòng nhập email của bạn để nhận được thông tin khuyến mãi
Hotline:
0829.077.078
Ngoài giờ:
0827.077.078
Yêu cầu báo giá