× Kiểm tra đơn hàng

Series UFB

  • Thương hiệu:
  • Sản xuất tại:
    Mỹ
  • Mã HH:
  • Đơn vị tính:
    Cái
Tổng quan về sản phẩm
Thông số kỹ thuật
  • Service: Homogeneous liquids that do not contain more than 3% of air bubbles or particulate and capable of ultrasonic wave propagation.
  • Inputs: TNC cable from sensors.
  • Range: 0.33 to 33 ft/s (0.1 to 10 m/s).
  • Display: 240 x 64 pixel graphic display, high contrast black on white with backlight; Languages: English, French, German, Swedish, Italian, Spanish, Portuguese, Russian, Norwegian, and Dutch; 5" W x 1.3" H (5 x 33.02 mm).
  • Accuracy: ±0.5 to ±2% of flow reading of flow rate > 0.03 ft/s (0.01 m/s) and pipe OD > 3.0 in (75 mm); ±3% of flow reading for flow rate > 0.03 ft/s (0.01 m/s) and pipe OD 0.5 to 3 in (13 to 75 mm); ±6% of flow reading for flow rate < 0.03 ft/s (0.01 m/s).
  • Power Requirements: 86 to 264 VAC (50 to 60 Hz) or 24 VAC/VDC (1 A max).
  • Power Consumption: 10.5 W.
  • Temperature Limits: Transducer: -4 to 275°F (-20 to 135°C); Controller: -4 to 122°F (-20 to 50°C).
  • Outputs: Analog: 1 opto-isolated output: 4 to 20 mA, 0 to 16 mA or 0 to 20 mA (selectable); Error current: 0 to 26 mA (selectable); Load resistance: 620 O max; Alarm: 2 opto-isolated MOSFET NO relays, 48 V at 500 mA, maximum 200 Hz; Pulsed: 1 opto-isolated MOSFET relay, 48 V at 500 mA, 1 to 250 pps; Pulse width: 2 to 500 ms (selectable).
  • Enclosure Rating: IP65 when using TNC connector; Transducers IP54.
  • Materials: Plastic ABS and aluminum.
  • Repeatability: ±0.5 % of measured value or 0.03 ft/s (0.01 m/s).
  • Electrical Connections: Removeable screw-in type terminal block.
  • Mounting: Wall mounted using 3 type M4 screws.
  • Turbidity: <3 % by volume of particulate content.
  • Permissible Air Content: <3% by volume.
  • Response Time: <500 ms.
  • Weight: >Unit not including accessories: 2.80 lb (1.26 kg); Unit including accessories: 9.92 lb (4.5 kg).
  • Agency Approvals: CE.
ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
  • Applicable Pipe Material: Carbon steel, SS, copper, UPVC/PVDF, concrete, mild steel, glass, brass.
  • Applicable Pipe Lining: Rubber, glass, concrete, epoxy, steel, other*.
  • Pipe Wall Thickness: 0.04 to 3" (1 to 75 mm).
  • Pipe Lining Thickness: <1" (< 25 mm).
*Selectable option for special material with known propagation rate of lining material.
Chọn sản phẩm
Chọn Giá Tên HH Mã HH
Tài liệu tham khảo
Tiêu đề Link download
Chưa có catalogue.
Yêu cầu báo giá
1 điểm 2 điểm 3 điểm 4 điểm 5 điểm
0
Hiện chưa có đánh giá nào
5 sao 0%
4 sao 0%
3 sao 0%
2 sao 0%
1 sao 0%
Câu hỏi về sản phẩm
Hãy đặt câu hỏi để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn, xin chân thành cảm ơn.
Lượt đánh giá
Câu hỏi
THÔNG TIN HỖ TRỢ
Nhân viên tư vấn:
- Miền Bắc: Lê Tố hơn
  + Điện thoại: 0827.077.078
  + Email: hon@vietphat.com
 
- Miền Nam: Dương Thế Tri
  + Điện thoại: 0829.077.078
  + Email: tri@vietphat.com
 
Tổng đài hỗ trợ chung:
   + Điện thoại: 02871 077 078
   + Email: sales@vietphat.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
Sản phẩm liên quan
Đăng ký nhận email khuyến mãi Vui lòng nhập email của bạn để nhận được thông tin khuyến mãi
Hotline:
0829.077.078
Ngoài giờ:
0827.077.078
Yêu cầu báo giá