MÃ HIỆU
|
LXS15
|
LXS20
|
LXS25
|
LXS32
|
LXS40
|
|
CỠ ĐỊNH DANH
|
DN 15
|
DN 20
|
DN 25
|
DN 32
|
DN 40
|
|
Lưu lượng định mức Qn
|
m³/h
|
1,5
|
2,5
|
3,5
|
6
|
10
|
Lưu lượng lớn nhất Qmax
|
m³/h
|
3
|
5
|
7
|
12
|
20
|
Lưu lượng nhỏ nhất Qmin
|
m³/h
|
0,03
|
0,05
|
0,07
|
0,12
|
0,20
|
Lưu lượng chuyển tiếp Qt
|
m³/h
|
0,12
|
0,20
|
0,28
|
0,48
|
0,80
|
Khoảng đo nhỏ nhất
|
m³
|
0,0001
|
0,0001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
Chỉ số đo lớn nhất
|
m³
|
99,999
|
99,999
|
99,999
|
99,999
|
99,999
|
Đầu khớp nối G
|
inch
|
G ¾
|
G 1
|
G 1 ¾
|
G 1 ½
|
G 2
|
Chiều cao H
|
mm
|
106
|
106
|
112
|
112
|
158
|
Chiều rộng W
|
mm
|
99
|
99
|
104
|
104
|
128
|
Chiều dài L
|
mm
|
165
|
195
|
225
|
230
|
245
|
Trọng lượng
|
kg
|
1,4
|
1,7
|
2,4
|
2,5
|
4,5
|
Tiêu đề | Link download |
---|---|
Đồng hồ nước đa tia dạng cánh quạt LSX | Đồng hồ nước đa tia dạng cánh quạt LSX |